Characters remaining: 500/500
Translation

ém nhẹm

Academic
Friendly

Từ "ém nhẹm" trong tiếng Việt có nghĩagiấu kín, không cho ai biết về một việc đó. Khi một thông tin hay sự việc nào đó bị "ém nhẹm", có nghĩathông tin đó không được công khai hoặc được che giấu đi, không để người khác phát hiện.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Vụ việc đó đã bị ém nhẹm trong nhiều tháng." (Thông tin về vụ việc không được công khai bị giấu kín).
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • " nhiều lý do khiến chính quyền phải ém nhẹm thông tin về tình hình dịch bệnh." (Chính quyền không công bố thông tin để tránh hoang mang cho người dân).
Phân biệt các biến thể:
  • "Ém nhẹm" không nhiều biến thể khác, nhưng có thể phân biệt với "ém" (giấu) "nhẹm" (nhẹ nhàng, kín đáo). Tuy nhiên, "ém nhẹm" cụm từ thường dùng để chỉ sự giấu kín thông tin.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "ém" có thể hiểu giấu hoặc che đậy không nhất thiết phải thông tin.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Giấu: Cũng có nghĩakhông để lộ thông tin, nhưng "giấu" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn cho thông tin.
  • Che giấu: Nghĩa tương tự nhưng mang tính chất mạnh mẽ hơn, như cố tình không để lộ ra.
Từ liên quan:
  • "Thông tin": dữ liệu, sự kiện được chia sẻ.
  • " mật": Thông tin được giữ kín, không muốn ai biết.
Tóm tắt:

"Ém nhẹm" một từ chỉ việc giấu kín thông tin hay sự việc, không để lộ ra cho người khác biết.

  1. đg. (kng.). Giấu kín, không để lộ cho ai biết. Vụ việc bị ém nhẹm.

Comments and discussion on the word "ém nhẹm"